Đọc nhanh: 共同户头 (cộng đồng hộ đầu). Ý nghĩa là: Tài khoản chung.
共同户头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài khoản chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同户头
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 他点 了 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để biểu thị sự đồng ý.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
同›
头›
户›