Đọc nhanh: 共同基金 (cộng đồng cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ tương hỗ, mutual fund.
共同基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ tương hỗ, mutual fund
共同基金:股份不定投资公司
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同基金
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 让 我们 共同 期望 隐形眼睛 可以 帮助 她们 火眼金睛
- Tất cả chúng ta hãy hy vọng rằng kính áp tròng có thể giúp họ tỏa sáng, thấy rõ ràng hơn..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
同›
基›
金›