Đọc nhanh: 共同语言 (cộng đồng ngữ ngôn). Ý nghĩa là: tiếng nói chung; hiểu nhau; ngôn ngữ chung. Ví dụ : - 他俩缺乏共同语言,难以长期在一起生活。 hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
共同语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng nói chung; hiểu nhau; ngôn ngữ chung
指相同的思想、认识和生活情趣等
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同语言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
同›
言›
语›