Đọc nhanh: 户头 (hộ đầu). Ý nghĩa là: người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục; tài khoản; công. Ví dụ : - 开户头 mở tài khoản.. - 这个户头很久没有来提款了。 hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục.
户头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người gửi tiết kiệm; chủ sổ tiết kiệm; trương mục; tài khoản; công
会计部门称账册上有账务关系的个人或团体
- 开户 头
- mở tài khoản.
- 这个 户头 很久没 有来 提款 了
- hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户头
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 开户 头
- mở tài khoản.
- 我 有 三个 户头
- Tôi có ba tài khoản.
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
- 那 小孩 对 着 窗户 丢 石头
- Đứa trẻ ném đá vào cửa sổ.
- 走廊 尽头 有 一个 窗户
- Cuối hành lang có một cái cửa sổ.
- 这个 户头 很久没 有来 提款 了
- hộ này lâu rồi không đến lấy tiền trong trương mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
户›