Đọc nhanh: 共振速度 (cộng chấn tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ cộng hưởng.
共振速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tốc độ cộng hưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共振速度
- 全国 各 民族 共度 佳节
- các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 他们 共度 难关 显 真情
- Họ cùng vượt qua khó khăn mới thấy chân tình.
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
度›
振›
速›