Đọc nhanh: 公积金服务 (công tí kim phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ quỹ dự trữ hưu bổng.
公积金服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ quỹ dự trữ hưu bổng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公积金服务
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
- 公司 努力 提升 服务质量
- Công ty cố gắng nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 公司 提供 优质 的 客户服务
- Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
务›
服›
积›
金›