Đọc nhanh: 提供保险信息 (đề cung bảo hiểm tín tức). Ý nghĩa là: Cung cấp thông tin bảo hiểm.
提供保险信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung cấp thông tin bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供保险信息
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 那 是 我们 的 医疗保险 提供者
- Đó là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chúng tôi.
- 请 提供 有关 信息
- Vui lòng cung cấp thông tin liên quan.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 提供 详细信息 更 便于 理解
- Cung cấp thông tin chi tiết dễ hiểu hơn.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
保›
信›
息›
提›
险›