Đọc nhanh: 提供金融信息 (đề cung kim dung tín tức). Ý nghĩa là: Cung cấp thông tin tài chính.
提供金融信息 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung cấp thông tin tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提供金融信息
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 请 提供 有关 信息
- Vui lòng cung cấp thông tin liên quan.
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 多谢 你 提供 的 信息 !
- Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 提供 详细信息 更 便于 理解
- Cung cấp thông tin chi tiết dễ hiểu hơn.
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
信›
息›
提›
融›
金›