Đọc nhanh: 公益活动 (công ích hoạt động). Ý nghĩa là: sự kiện từ thiện, hoạt động dịch vụ công cộng.
公益活动 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự kiện từ thiện
charity event
✪ 2. hoạt động dịch vụ công cộng
public service activities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公益活动
- 公开 活动
- hoạt động công khai
- 我 报名 参加 公益活动
- Tôi đăng ký tham gia hoạt động từ thiện.
- 我们 支持 公益活动
- Chúng tôi ủng hộ hoạt động công ích.
- 活动 的 宣传 激发 公众 的 激情
- Sự quảng bá của sự kiện đã kích thích niềm đam mê của công chúng.
- 公司 做 了 一个 大 活动
- Công ty đã tổ chức một sự kiện lớn.
- 公司 活动 以 拓展 市场份额
- Công ty hoạt động nhằm gia tăng thị phần.
- 公司 赞助 了 这次 活动
- Công ty đã tài trợ cho sự kiện này.
- 我们 计划 参加 一个 公益活动 来 帮助 有 需要 的 人
- Chúng tôi dự định tham gia một hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
动›
活›
益›