Đọc nhanh: 公费医疗 (công phí y liệu). Ý nghĩa là: điều trị y tế với chi phí công.
公费医疗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều trị y tế với chi phí công
medical treatment at public expense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公费医疗
- 公费医疗
- chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 病人 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 这所 公立医院 的 医疗 水平 很 高
- Trình độ y tế của bệnh viện công lập này rất cao.
- 这次 看病 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí y tế cho lần khám bệnh này rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
医›
疗›
费›