Đọc nhanh: 公民表决 (công dân biểu quyết). Ý nghĩa là: quyết định bởi cuộc bỏ phiếu công khai, trưng cầu dân ý.
公民表决 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quyết định bởi cuộc bỏ phiếu công khai
decided by public vote
✪ 2. trưng cầu dân ý
referendum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公民表决
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 他 决定 控其 邻居 扰民
- Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.
- 全民公决
- toàn dân cùng quyết định
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 人们 称赞 他 是 人民 的 公仆 , 并非 过 誉
- mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
- 他 是 公司 的 职工代表
- Anh ấy là đại biểu của nhân viên công ty.
- 他们 为 公民权利 而 奋斗
- Họ đấu tranh cho quyền công dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
决›
民›
表›