Đọc nhanh: 公然表示 (công nhiên biểu thị). Ý nghĩa là: tuyên bố công khai.
公然表示 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyên bố công khai
to state openly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公然表示
- 他 向 我 表示歉意
- Anh ấy tỏ ý xin lỗi với tôi.
- 他 对 公司 表示 不满
- Anh ấy bày tỏ sự bất mãn với công ty.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 他 向 我 鞠躬 表示感谢
- Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 对 员工 的 努力 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn nỗ lực của nhân viên.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
然›
示›
表›