Đọc nhanh: 公民权 (công dân quyền). Ý nghĩa là: quyền công dân. Ví dụ : - 如果他们有意侵犯被告的公民权利就不一样了 Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
公民权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền công dân
公民根据宪法规定所享受的权利
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公民权
- 公民权
- quyền công dân.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 政府 要 保障 公民 的 权益
- Chính phủ phải bảo vệ quyền công dân.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 凡 年满 十八岁 公民 都 有 选举权 与 被选举权
- tất cả mọi công dân đủ 18 tuổi đều có quyền bầu cử và ứng cử.
- 他们 为 公民权利 而 奋斗
- Họ đấu tranh cho quyền công dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
权›
民›