Đọc nhanh: 公民教育 (công dân giáo dục). Ý nghĩa là: Giáo dục công dân.
公民教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo dục công dân
公民教育:教育领域术语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公民教育
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 公办 教育 与 民办教育 并举
- Giáo dục công lập và tư thục tồn tại song song.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 教育 事业 朝着 公平 、 高效 发展
- Ngành giáo dục phát triển theo hướng công bằng và hiệu quả.
- 他 把 未来 寄托 在 教育 上
- Anh ấy gửi gắm tương lai vào giáo dục.
- 他们 为 公民权利 而 奋斗
- Họ đấu tranh cho quyền công dân.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
教›
民›
育›