Đọc nhanh: 模拟计算机 (mô nghĩ kế toán cơ). Ý nghĩa là: Máy tính tương tự; máy tính analog.
模拟计算机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tính tương tự; máy tính analog
20世纪30年代,开始致力于全电子化模拟计算机的研制工作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模拟计算机
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
机›
模›
算›
计›