Đọc nhanh: 公司治理 (công ti trị lí). Ý nghĩa là: quản trị công ty.
公司治理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản trị công ty
corporate governance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司治理
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 他 因为 犯错 而 被 公司 处理 了
- Anh ta đã bị công ty xử phạt vì phạm sai lầm.
- 公司 决定 加强 管理
- Công ty quyết định tăng cường quản lý.
- 他 负责管理 分公司
- Anh ấy phụ trách quản lý chi nhánh.
- 他 是 公司 的 总经理
- Anh ấy là tổng giám đốc của công ty.
- 他 有 治理 公司 的 能力
- Anh ấy có khả năng quản lý công ty.
- 作为 销售 经理 , 他 帮助 公司 扩展 市场份额
- Là quản lý bán hàng, anh ấy giúp công ty mở rộng thị phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
治›
理›