Đọc nhanh: 八宝眼药 (bát bảo nhãn dược). Ý nghĩa là: thuốc mỡ mắt tám viên ngọc (TCM).
八宝眼药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc mỡ mắt tám viên ngọc (TCM)
eight-jewel eye ointment (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八宝眼药
- 眼观六路 , 耳听八方
- mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 我 虽然 没 亲眼看见 , 猜 也 能 猜个 八九不离十
- tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 他 正在 滴眼药
- Anh ấy đang nhỏ thuốc vào mắt.
- 她 给 孩子 点 了 眼药
- Cô ấy nhỏ thuốc mắt cho đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
宝›
眼›
药›