Đọc nhanh: 八宝鸭 (bát bảo áp). Ý nghĩa là: Món vịt bát bảo.
八宝鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món vịt bát bảo
八宝鸭是中国上海、苏州一带的一道特色传统名菜,属于沪菜、苏菜,但位于上海城隍庙的上海老饭店烹制的为最佳,故被美食家誉为席上一绝而驰名中外;八宝鸭是用带骨鸭开背,填入配料,扣在大碗里,封以玻璃纸蒸熟,鸭形丰腴饱满,原汁突出,出笼时再浇上用蒸鸭原卤调制的虾仁和青豆,满堂皆香。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八宝鸭
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
宝›
鸭›