Đọc nhanh: 免费赠送的样品 (miễn phí tặng tống đích dạng phẩm). Ý nghĩa là: Mẫu miễn phí.
免费赠送的样品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mẫu miễn phí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免费赠送的样品
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 客舱 内有 免费 的 饮料
- Trong khoang hành khách có đồ uống miễn phí.
- 作出 这样 的 断言 未免 过早
- kết luận như vậy có phần vội vã.
- 我们 的 样品 是 通过 邮包 寄送 的
- Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.
- 现已 有 数千 人 给 我们 来信 索要 免费 样品
- Hiện đã có hàng ngàn người viết thư đến chúng tôi yêu cầu hàng mẫu miễn phí.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
- 你 可以 在 网上 找到 许多 免费 的 学习材料
- Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
品›
样›
的›
费›
赠›
送›