Đọc nhanh: 免费品 (miễn phí phẩm). Ý nghĩa là: Free goods Hàng hóa miễn thuế; hóa hóa tự do.
免费品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Free goods Hàng hóa miễn thuế; hóa hóa tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免费品
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 今天 有 免费 吗 ?
- Hôm nay có miễn phí không?
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 博物馆 每周 二 免费 开放
- Bảo tàng mở cửa miễn phí thứ Ba hàng tuần.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
- 现已 有 数千 人 给 我们 来信 索要 免费 样品
- Hiện đã có hàng ngàn người viết thư đến chúng tôi yêu cầu hàng mẫu miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
品›
费›