免费注销 miǎnfèi zhùxiāo
volume volume

Từ hán việt: 【miễn phí chú tiêu】

Đọc nhanh: 免费注销 (miễn phí chú tiêu). Ý nghĩa là: Thanh toán miễn phí.

Ý Nghĩa của "免费注销" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

免费注销 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thanh toán miễn phí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免费注销

  • volume volume

    - 免费 miǎnfèi 样品 yàngpǐn

    - Hàng mẫu miễn phí.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu 免费 miǎnfèi ma

    - Hôm nay có miễn phí không?

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 报销 bàoxiāo 旅行 lǚxíng 费用 fèiyòng

    - Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 能够 nénggòu 免除 miǎnchú 学费 xuéfèi

    - Anh ấy hy vọng có thể được miễn học phí.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn gōng 读者 dúzhě 免费 miǎnfèi 借阅 jièyuè 书籍 shūjí

    - Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.

  • volume volume

    - 现场 xiànchǎng 促销 cùxiāo 表演 biǎoyǎn shì 主办单位 zhǔbàndānwèi 免费 miǎnfèi wèi 各个单位 gègèdānwèi 提供 tígōng de

    - Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 商人 shāngrén 销售 xiāoshòu 伪劣 wěiliè shāng pǐn 坑害 kēnghài 消费者 xiāofèizhě

    - Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.

  • volume volume

    - 免费 miǎnfèi 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 吸引 xīyǐn le 大批 dàpī 网迷 wǎngmí

    - Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Wèn
    • Âm hán việt: Miễn , Vấn
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAHU (弓日竹山)
    • Bảng mã:U+514D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFB (重金火月)
    • Bảng mã:U+9500
    • Tần suất sử dụng:Rất cao