Đọc nhanh: 免费注销 (miễn phí chú tiêu). Ý nghĩa là: Thanh toán miễn phí.
免费注销 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh toán miễn phí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免费注销
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 今天 有 免费 吗 ?
- Hôm nay có miễn phí không?
- 你 可以 报销 旅行 费用
- Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.
- 他 希望 能够 免除 学费
- Anh ấy hy vọng có thể được miễn học phí.
- 图书馆 供 读者 免费 借阅 书籍
- Thư viện cung cấp cho độc giả mượn sách miễn phí.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
注›
费›
销›