Đọc nhanh: 免费注册 (miễn phí chú sách). Ý nghĩa là: Đăng ký.
免费注册 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đăng ký
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免费注册
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 免费 午餐
- Bữa trưa miễn phí.
- 今天 有 免费 吗 ?
- Hôm nay có miễn phí không?
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 他 希望 能够 免除 学费
- Anh ấy hy vọng có thể được miễn học phí.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
册›
注›
费›