Đọc nhanh: 退保金额 (thối bảo kim ngạch). Ý nghĩa là: Mức tiền chi khi rút lui bảo hiểm.
退保金额 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức tiền chi khi rút lui bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退保金额
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 对方 却 告诉 他 要 退 押金 得 出示 当初 开具 的 押金 单
- bên kia bảo anh ta trả lại tiền đặt cọc và xuất trình phiếu thanh toán ban đầu.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
退›
金›
额›