Đọc nhanh: 免费软件 (miễn phí nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm miễn phí.
免费软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mềm miễn phí
freeware
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免费软件
- 免费 午餐
- Bữa trưa miễn phí.
- 今天 有 免费 吗 ?
- Hôm nay có miễn phí không?
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 博物馆 每周 二 免费 开放
- Bảo tàng mở cửa miễn phí thứ Ba hàng tuần.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
- 你 可以 在 网上 找到 许多 免费 的 学习材料
- Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
免›
费›
软›