Đọc nhanh: 免验证书 (miễn nghiệm chứng thư). Ý nghĩa là: Giấy thông hành.
免验证书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy thông hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免验证书
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 免在 图书馆 喧哗
- Không được ồn ào trong thư viện.
- 他 攥 着 证书 很 高兴
- Anh ấy nắm chặt bằng khen rất vui.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
免›
证›
验›