Đọc nhanh: 免赔条款 (miễn bồi điều khoản). Ý nghĩa là: điều khoản nhượng quyền (bảo hiểm).
免赔条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều khoản nhượng quyền (bảo hiểm)
franchise clause (insurance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免赔条款
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 合同条款 设计 得 非常 健全
- Các điều khoản hợp đồng rất hoàn chỉnh.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
- 他们 恪守 合同条款
- Họ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
条›
款›
赔›