Đọc nhanh: 免责条款 (miễn trách điều khoản). Ý nghĩa là: từ chối trách nhiệm.
免责条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ chối trách nhiệm
disclaimer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免责条款
- 免于 罪责
- miễn xử phạt; miễn trách
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 合同条款 设计 得 非常 健全
- Các điều khoản hợp đồng rất hoàn chỉnh.
- 我们 在 立 条款
- Chúng tôi đang lập điều khoản.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 他们 恪守 合同条款
- Họ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
- 合同条款 从 签字 日起 生效
- Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
条›
款›
责›