免责 miǎnzé
volume volume

Từ hán việt: 【miễn trách】

Đọc nhanh: 免责 (miễn trách). Ý nghĩa là: Không bị trách phạt. ◇Chu Thư 周書: Thái tổ đại duyệt; chư tướng nhân đắc miễn trách 太祖大悅; 諸將因得免責 (Hạ Nhược Đôn truyện 賀若敦傳); miễn trách. Ví dụ : - 让我先做个免责声明 Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn

Ý Nghĩa của "免责" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

免责 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không bị trách phạt. ◇Chu Thư 周書: Thái tổ đại duyệt; chư tướng nhân đắc miễn trách 太祖大悅; 諸將因得免責 (Hạ Nhược Đôn truyện 賀若敦傳); miễn trách

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng xiān zuò 免责 miǎnzé 声明 shēngmíng

    - Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免责

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 故事 gùshì ( 按照 ànzhào 老规矩 lǎoguījǔ 敷衍塞责 fūyǎnsèzé )

    - làm theo lệ cũ

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 我们 wǒmen yào 避免 bìmiǎn 熬夜 áoyè

    - Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.

  • volume volume

    - 丙方 bǐngfāng 应负 yīngfù 全部 quánbù 责任 zérèn

    - Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.

  • volume volume

    - 免于 miǎnyú 罪责 zuìzé

    - miễn xử phạt; miễn trách

  • volume volume

    - 乙方 yǐfāng huì 负责 fùzé 卸货 xièhuò

    - Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 避免 bìmiǎn 碰撞 pèngzhuàng 及时 jíshí 停车 tíngchē

    - Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.

  • volume volume

    - ràng xiān zuò 免责 miǎnzé 声明 shēngmíng

    - Hãy để tôi nói trước điều này với một tuyên bố từ chối trách nhiệm lớn

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 船长 chuánzhǎng bèi 免除 miǎnchú le yīn 船只 chuánzhī 失事 shīshì ér 遭致 zāozhì de 非难 fēinàn 罪责 zuìzé

    - Người thuyền trưởng đó đã được miễn trách nhiệm và trách nhiệm phạm tội do tai nạn của con tàu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Wèn
    • Âm hán việt: Miễn , Vấn
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAHU (弓日竹山)
    • Bảng mã:U+514D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao