Đọc nhanh: 免疫法 (miễn dịch pháp). Ý nghĩa là: chủng ngừa.
免疫法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủng ngừa
immunization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免疫法
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 避免 宿醉 最好 的 方法 就是 醉酒 不 醒
- Cách tốt nhất để tránh cảm giác nôn nao là tiếp tục say rượu.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 现在 增强 免疫力 的 中成 了 抢手货
- Ngày nay hệ thống miễn dịch của Trung Quốc trở thành mặt hàng được săn đón.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 提高 法律意识 避免 违规
- Nâng cao ý thức pháp luật để tránh vi phạm.
- 生活 中 的 痛苦 无法 避免
- Nỗi đau trong cuộc sống không thể tránh khỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
法›
疫›