先锋 xiānfēng
volume volume

Từ hán việt: 【tiên phong】

Đọc nhanh: 先锋 (tiên phong). Ý nghĩa là: tiên phong; dẫn đầu; đi đầu; tiền phong. Ví dụ : - 先锋队。 đội quân tiên phong. - 开路先锋。 tiên phong mở đường. - 打先锋。 làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu

Ý Nghĩa của "先锋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

先锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiên phong; dẫn đầu; đi đầu; tiền phong

作战或行军时的先头部队,旧时也指率领先头部队的将官,现在多用于比喻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 先锋队 xiānfēngduì

    - đội quân tiên phong

  • volume volume

    - 开路先锋 kāilùxiānfēng

    - tiên phong mở đường

  • volume volume

    - 打先锋 dǎxiānfēng

    - làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先锋

  • volume volume

    - 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì de 急先锋 jíxiānfēng

    - người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • volume volume

    - 先锋 xiānfēng 部队 bùduì 勇猛 yǒngměng 冲锋 chōngfēng

    - Đội tiên phong dũng cảm xung phong.

  • volume volume

    - 开路先锋 kāilùxiānfēng

    - tiên phong mở đường

  • volume volume

    - shì 队伍 duìwǔ de 先锋 xiānfēng

    - Anh ấy là người tiên phong của đội.

  • volume volume

    - 先锋 xiānfēng 部队 bùduì 已经 yǐjīng 出发 chūfā le

    - Đội quân tiên phong đã xuất phát.

  • volume volume

    - 红军 hóngjūn shì 中国 zhōngguó 革命 gémìng de 先锋队 xiānfēngduì

    - Hồng quân là đội tiên phong của cách mạng Trung Quốc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 团队 tuánduì bèi 命名 mìngmíng wèi 先锋队 xiānfēngduì

    - Đội của chúng tôi được đặt tên là "Đội Tiên Phong."

  • volume volume

    - yào wèi 经济 jīngjì 建设 jiànshè 打先锋 dǎxiānfēng

    - xây dựng kinh tế phải đi đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao