打先锋 dǎ xiānfēng
volume volume

Từ hán việt: 【đả tiên phong】

Đọc nhanh: 打先锋 (đả tiên phong). Ý nghĩa là: tiên phong; mở đường, đi đầu. Ví dụ : - 要为经济建设打先锋。 xây dựng kinh tế phải đi đầu.

Ý Nghĩa của "打先锋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打先锋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiên phong; mở đường

作战或行军时充当先头部队

✪ 2. đi đầu

比喻带头奋进

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào wèi 经济 jīngjì 建设 jiànshè 打先锋 dǎxiānfēng

    - xây dựng kinh tế phải đi đầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打先锋

  • volume volume

    - zòu le 毫不 háobù 同情 tóngqíng shì xiān de 挨打 áidǎ 活该 huógāi

    - Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.

  • volume volume

    - 打先锋 dǎxiānfēng

    - làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu

  • volume volume

    - 先锋队 xiānfēngduì

    - đội quân tiên phong

  • volume volume

    - xiān 自己 zìjǐ 打比方 dǎbǐfang

    - Anh ấy lấy mình làm ví dụ.

  • volume volume

    - 作文 zuòwén 先要 xiānyào 打个 dǎgè cǎo 底儿 dǐér

    - làm văn trước hết phải viết nháp

  • volume volume

    - 打人 dǎrén zài xiān 我们 wǒmen 只是 zhǐshì 保护 bǎohù le 自己 zìjǐ

    - Anh ta đánh người trước, chúng tôi chỉ bảo vệ bản thân thôi.

  • volume volume

    - 先锋 xiānfēng 部队 bùduì 已经 yǐjīng 出发 chūfā le

    - Đội quân tiên phong đã xuất phát.

  • volume volume

    - yào wèi 经济 jīngjì 建设 jiànshè 打先锋 dǎxiānfēng

    - xây dựng kinh tế phải đi đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao