Đọc nhanh: 脏病 (tạng bệnh). Ý nghĩa là: bệnh đường sinh dục; bệnh lậu. Ví dụ : - 根据解剖结果,此人死于心脏病发作。 Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.. - 胸痛可能是心脏病的症状。 Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.. - 这个男孩正在接受心脏病治疗。 Cậu bé này đang điều trị bệnh tim.
脏病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đường sinh dục; bệnh lậu
性病的俗称
- 根据 解剖 结果 , 此人 死 于 心脏病 发作
- Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 这个 男孩 正在 接受 心脏病 治疗
- Cậu bé này đang điều trị bệnh tim.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏病
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 她 因 心脏病 住院 了
- Cô ấy đã phải nhập viện do bị bệnh tim.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 他 的 心脏病 不 轻 , 脸都膀 了
- bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.
- 他 因为 心脏病 发作 差点 要 了 命
- Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
脏›