Đọc nhanh: 儿童牵引带 (nhi đồng khản dẫn đới). Ý nghĩa là: dây dai giữ trẻ.
儿童牵引带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây dai giữ trẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童牵引带
- 书童 儿
- thư đồng; đầy tớ nhỏ
- 儿童 是 祖国 的 未来
- Trẻ em là tương lai của đất nước.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 你 去 吧 , 你 的 事 我 带 手儿 就 做 了
- anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
带›
引›
牵›
童›