牵引带 qiānyǐn dài
volume volume

Từ hán việt: 【khản dẫn đới】

Đọc nhanh: 牵引带 (khản dẫn đới). Ý nghĩa là: dây da.

Ý Nghĩa của "牵引带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牵引带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵引带

  • volume volume

    - 机车 jīchē 牵引 qiānyǐn 列车 lièchē 前进 qiánjìn

    - đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 增加 zēngjiā de 失业 shīyè 引起 yǐnqǐ le 社会 shèhuì 骚乱 sāoluàn

    - Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.

  • volume volume

    - chī le 带菌 dàijūn 食物 shíwù 引起 yǐnqǐ 腹泻 fùxiè

    - ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 大人 dàrén 遭殃 zāoyāng hái 连带 liándài 孩子 háizi 受罪 shòuzuì

    - không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué de 哪个 něigè 不带 bùdài 电脑 diànnǎo

    - Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le hǎo zài dài le sǎn

    - Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.

  • volume volume

    - 牵引 qiānyǐn 机车 jīchē diàn 传动 chuándòng

    - Đầu máy xe lửa loại động điện

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 见到 jiàndào 骆驼 luòtuó 牵引 qiānyǐn de 大车 dàchē

    - có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiên , Khản
    • Nét bút:一ノ丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KBHQ (大月竹手)
    • Bảng mã:U+7275
    • Tần suất sử dụng:Cao