Đọc nhanh: 牵引带 (khản dẫn đới). Ý nghĩa là: dây da.
牵引带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵引带
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 吃 了 带菌 食物 引起 腹泻
- ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 可以 见到 骆驼 牵引 的 大车
- có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
引›
牵›