Đọc nhanh: 偏移缝宽度设定 (thiên di phùng khoan độ thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt độ rộng may bù mũi.
偏移缝宽度设定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt độ rộng may bù mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏移缝宽度设定
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
定›
宽›
度›
移›
缝›
设›