Đọc nhanh: 密集缝间距设定 (mật tập phùng gian cự thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt khoảng cách may sát.
密集缝间距设定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt khoảng cách may sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密集缝间距设定
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 会议 的 起讫 时间 已经 确定 了
- Giờ giấc của cuộc họp đã được ấn định.
- 两个 队 之间 有 差距
- Giữa hai đội có sự chênh lệch.
- 他们 俩 关系 亲密无间
- Hai người họ có mối quan hệ thân thiết.
- 他们 之间 关系 很 亲密
- Mối quan hệ giữa họ rất thân mật.
- 他们 之间 的 关系 很 亲密
- Quan hệ giữa họ rất thân thiết.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
密›
缝›
设›
距›
间›
集›