Đọc nhanh: 查私 (tra tư). Ý nghĩa là: truy xét buôn lậu, bắt lậu.
查私 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. truy xét buôn lậu
追查走私行为
✪ 2. bắt lậu
检查走私行为, 缉捕走私的犯人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查私
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 我 是 一名 私家 调查员
- Tôi là một thám tử tư.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
私›