Đọc nhanh: 床笫之私 (sàng chỉ chi tư). Ý nghĩa là: thầm kín; riêng tư (giữa vợ chồng).
床笫之私 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thầm kín; riêng tư (giữa vợ chồng)
笫:床上竹垫,亦为床的代称指夫妇间的私话、私事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床笫之私
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 一己之私
- riêng cá nhân mình
- 床 笫
- chiếu tre trải giường
- 缺少 保密性 和 隐私 性是 主要 的 问题 之一
- Việc thiếu bí mật và riêng tư là một trong những vấn đề chính.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
床›
私›
笫›