Đọc nhanh: 蜜月假期 (mật nguyệt giả kì). Ý nghĩa là: tuần trăng mật.
蜜月假期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần trăng mật
honeymoon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜月假期
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 保结 有效期 三个 月
- Giấy bảo lãnh có hiệu lực ba tháng.
- 你 的 假期 妄想症 太 没边 了
- Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.
- 例假 期间 她 很 疲惫
- Cô ấy rất mệt mỏi trong kỳ kinh.
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 假期 我 想 去 海边 游玩
- Kỳ nghỉ tôi muốn đến bờ biển chơi.
- 他 8 月份 任职 期满
- Ông đã hết nhiệm kỳ vào tháng 8.
- 他 上个月 假 我 一些 钱
- Tháng trước anh ta vay tôi một chút tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
月›
期›
蜜›