Đọc nhanh: 理性预期假说 (lí tính dự kì giả thuyết). Ý nghĩa là: Rational-expectations hypothgsis.
理性预期假说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rational-expectations hypothgsis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理性预期假说
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
- 我 是 由 本地 的 旅游 代理人 预先安排 的 度假 事宜
- Tôi đã được sắp xếp các hoạt động nghỉ mát trước đó bởi một đại lý du lịch địa phương.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 这部 小说 的 销量 胜过 预期
- Doanh số của cuốn tiểu thuyết này vượt qua dự đoán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
性›
期›
理›
说›
预›