Đọc nhanh: 值班人员 (trị ban nhân viên). Ý nghĩa là: Nhân viên trực buồng.
值班人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên trực buồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值班人员
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 这个 班次 的 人员 比较 少
- Số lượng nhân viên trong ca này khá ít.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 值勤 人员
- nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
- 楼层 值班人员 会 随时 提供 帮助 , 确保您 的 需求 得到 满足
- Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.
- 如果 您 有 任何 问题 , 请 联系 楼层 值班人员
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với nhân viên trực tầng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
值›
员›
班›