Đọc nhanh: 宾馆接待厅 (tân quán tiếp đãi sảnh). Ý nghĩa là: Phòng tiếp tân của khách sạn.
宾馆接待厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng tiếp tân của khách sạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾馆接待厅
- 接待 来宾
- tiếp đón khách.
- 接待 来宾
- Tiếp đãi khách; tiếp khách.
- 代表团 乘车 前往 宾馆
- Đoàn đại biểu đi xe đến khách sạn.
- 接待 来宾 的 规格 很 高
- yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao.
- 她 在 宾馆 的 大厅 里 等 朋友
- Cô ấy đang đợi bạn mình ở sảnh khách sạn.
- 他 待人接物 很 有 礼貌
- Anh ấy cư xử với người khác rất lịch sự.
- 他们 在 各个方面 都 受到 了 隆重 接待
- Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
宾›
待›
接›
馆›