Đọc nhanh: 舱面值班员 (thương diện trị ban viên). Ý nghĩa là: nhân viên trực ban trên khoang (Bến tàu thủy).
舱面值班员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên trực ban trên khoang (Bến tàu thủy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱面值班员
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 值得 在 锻炼 方面 下功夫
- Thật đáng để đầu tư vào việc tập thể dục.
- 楼层 值班人员 会 随时 提供 帮助 , 确保您 的 需求 得到 满足
- Nhân viên trực tầng sẽ cung cấp sự hỗ trợ bất cứ lúc nào để đảm bảo nhu cầu của bạn được đáp ứng.
- 如果 您 有 任何 问题 , 请 联系 楼层 值班人员
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với nhân viên trực tầng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
员›
班›
舱›
面›