Đọc nhanh: 倚靠 (ỷ kháo). Ý nghĩa là: dựa; tựa; cậy nhờ; cậy, điểm tựa; chỗ dựa, nương dựa.
✪ 1. dựa; tựa; cậy nhờ; cậy
依赖;依靠
✪ 2. điểm tựa; chỗ dựa
身体靠在物体上
✪ 3. nương dựa
指各个事物或现象互为条件而不可分离
✪ 4. dựa kề
✪ 5. nương
指望 (别的人或事物来达到一定目的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚靠
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 谁 能 借给 我 肩膀 倚靠
- Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 他们 靠 打猎 吃饭
- Bọn họ sống bằng nghề săn bắn.
- 不要 靠近 那 凶人
- Đừng lại gần tên ác độc đó.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 他 一脸 怒气 , 让 别人 不敢 靠近
- Mặt anh ấy đầy vẻ tức giận, khiến người khác không dám lại gần.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倚›
靠›