Đọc nhanh: 惨遭不幸 (thảm tao bất hạnh). Ý nghĩa là: chết thảm; gặp điều không may.
惨遭不幸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết thảm; gặp điều không may
遭到严重灾祸,多指死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨遭不幸
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 不幸 的 遭遇
- cảnh ngộ không may
- 她 不幸遭遇 了 车祸
- Cô ấy không may gặp tai nạn giao thông.
- 他 不幸 遭 车祸
- Cậu ấy không may bị tai nạn xe.
- 想想 从前 悲惨遭遇 , 更加 感到 今天 生活 的 幸福美满
- nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
- 惨遭 不幸
- không may gặp tai hoạ
- 遭逢 不幸
- gặp điều không may
- 我们 同情 那些 遭遇 不幸 的 人
- Chúng tôi đồng cảm với người không may gặp nạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
幸›
惨›
遭›