惨遭不幸 cǎnzāo bùxìng
volume volume

Từ hán việt: 【thảm tao bất hạnh】

Đọc nhanh: 惨遭不幸 (thảm tao bất hạnh). Ý nghĩa là: chết thảm; gặp điều không may.

Ý Nghĩa của "惨遭不幸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惨遭不幸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chết thảm; gặp điều không may

遭到严重灾祸,多指死亡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨遭不幸

  • volume volume

    - 人们 rénmen 对于 duìyú de 遭遇 zāoyù 哀其 āiqí 不幸 bùxìng

    - Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng de 遭遇 zāoyù

    - cảnh ngộ không may

  • volume volume

    - 不幸遭遇 bùxìngzāoyù le 车祸 chēhuò

    - Cô ấy không may gặp tai nạn giao thông.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng zāo 车祸 chēhuò

    - Cậu ấy không may bị tai nạn xe.

  • volume volume

    - 想想 xiǎngxiǎng 从前 cóngqián 悲惨遭遇 bēicǎnzāoyù 更加 gèngjiā 感到 gǎndào 今天 jīntiān 生活 shēnghuó de 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.

  • volume volume

    - 惨遭 cǎnzāo 不幸 bùxìng

    - không may gặp tai hoạ

  • volume volume

    - 遭逢 zāoféng 不幸 bùxìng

    - gặp điều không may

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 同情 tóngqíng 那些 nèixiē 遭遇 zāoyù 不幸 bùxìng de rén

    - Chúng tôi đồng cảm với người không may gặp nạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Can 干 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:GTJ (土廿十)
    • Bảng mã:U+5E78
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zāo
    • Âm hán việt: Tao
    • Nét bút:一丨フ一丨丨一丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTWA (卜廿田日)
    • Bảng mã:U+906D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao