Đọc nhanh: 刚戾自用 (cương lệ tự dụng). Ý nghĩa là: rất cố chấp tự tin không nghĩ gì đến ý kiến người khác.
刚戾自用 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất cố chấp tự tin không nghĩ gì đến ý kiến người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚戾自用
- 他 用 伪装 来 保护 自己
- Anh ấy dùng vật ngụy trang để bảo vệ mình.
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 他 擅自 使用 了 别人 的 电脑
- Anh ta tự ý sử dụng máy tính của người khác.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
戾›
用›
自›