Đọc nhanh: 信札 (tin trát). Ý nghĩa là: thư tín; thư từ.
信札 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư tín; thư từ
书信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信札
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 信札
- thư tín
- 不要 相信 那些 谣言
- Đừng tin những tin đồn đó.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
札›
mẩu ghi chép; tờ ghi chép; thư ngắn; bức tranh nhỏ
thẻ tre (thời xưa dùng để viết)
thư tín; thư từ; thư
Thư Tín, Bức Thư
thư; thư từ; thơ; tờ bồi; tờ mây; thơ từcông văngiản độc
thẻ tre; giản độc
thư từ; thư tín; xích độc
thư; thư từ
thư tíntúi đựng quần áothư hàm
công văn; giấy tờthầy ký; người làm công tác văn thư (thời xưa)
thư tín; văn kiện; thư từ