Đọc nhanh: 尺素 (xích tố). Ý nghĩa là: mẩu ghi chép; tờ ghi chép; thư ngắn; bức tranh nhỏ.
尺素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẩu ghi chép; tờ ghi chép; thư ngắn; bức tranh nhỏ
书写用的一尺长左右的白色生绢,借指小的画幅,短的书信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺素
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
素›