Đọc nhanh: 竹简 (trúc giản). Ý nghĩa là: thẻ tre (thời xưa dùng để viết).
竹简 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ tre (thời xưa dùng để viết)
古代用来写字的竹片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹简
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 面试 前 请 准备 好 简历
- Trước khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị sẵn CV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
简›