竹简 zhújiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trúc giản】

Đọc nhanh: 竹简 (trúc giản). Ý nghĩa là: thẻ tre (thời xưa dùng để viết).

Ý Nghĩa của "竹简" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竹简 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẻ tre (thời xưa dùng để viết)

古代用来写字的竹片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹简

  • volume volume

    - 事情 shìqing 本身 běnshēn hěn 简单 jiǎndān

    - Bản thân sự việc rất đơn giản.

  • volume volume

    - 个人简历 gèrénjiǎnlì

    - Lý lịch cá nhân.

  • volume volume

    - 不然 bùrán 事情 shìqing bìng 那样 nàyàng 简单 jiǎndān

    - Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.

  • volume volume

    - 事情 shìqing bìng xiàng 预想 yùxiǎng de 那么 nàme 简单 jiǎndān

    - sự việc không đơn giản như dự tính.

  • volume volume

    - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 不尽然 bùjìnrán 如此 rúcǐ 简单 jiǎndān

    - Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hěn 简单 jiǎndān 你们 nǐmen bié 踢皮球 tīpíqiú le

    - Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

  • volume volume

    - 面试 miànshì qián qǐng 准备 zhǔnbèi hǎo 简历 jiǎnlì

    - Trước khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị sẵn CV.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao