Đọc nhanh: 信报财经新闻 (tín báo tài kinh tân văn). Ý nghĩa là: Tạp chí Kinh tế Hồng Kông.
信报财经新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạp chí Kinh tế Hồng Kông
Hong Kong Economic Journal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信报财经新闻
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 新闻简报
- tin vắn tắt.
- 新闻 媒体报道 了 这个 事件
- Truyền thông tin tức đã đưa tin về sự kiện này.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
报›
新›
经›
财›
闻›